Đèn đường LED 180w M2 COB: Hướng dẫn chi tiết

Đèn đường LED 180w M2 COB: Hướng dẫn chi tiết

Bạn đang tìm hiểu về đèn đường LED, đặc biệt là loại đèn 180w M2 COB? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm này, từ cấu tạo, tính năng đến ứng dụng và cách lựa chọn. Chúng ta sẽ cùng khám phá lý do tại sao đèn đường LED 180w M2 COB đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình chiếu sáng hiện nay. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về hiệu quả tiết kiệm năng lượng, độ bền vượt trội và chất lượng ánh sáng tuyệt vời mà nó mang lại. Hãy cùng tìm hiểu!

Đèn đường LED 180w M2 COB

Đèn đường LED 180w M2 COB

Cấu tạo và tính năng nổi bật

Đèn đường LED 180w M2 COB được thiết kế với hai module chip LED COB cao cấp, được ghép khéo léo trong bộ khung thép chắc chắn. Điều này đảm bảo độ bền cao và khả năng tản nhiệt hiệu quả. Các linh kiện chính đều sử dụng sản phẩm của Philips, một thương hiệu nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy, đảm bảo tuổi thọ đèn lên đến 50.000 giờ. Khả năng bật tắt tức thì, không cần chờ đợi như đèn cao áp truyền thống, giúp tiết kiệm điện năng và thời gian. Đèn có nhiều tùy chọn về màu sắc ánh sáng: trắng (6000K), trung tính (4000K) và vàng (3000K), phù hợp với nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau. Kích thước đèn là 650*350*135mm và trọng lượng 5900g.

Cấu tạo đèn đường LED 180w M2 COB

Cấu tạo đèn đường LED 180w M2 COB

Ứng dụng đa dạng

Với hiệu suất chiếu sáng cao và thiết kế bền bỉ, đèn đường LED 180w M2 COB thích hợp cho nhiều ứng dụng chiếu sáng ngoài trời. Bạn có thể sử dụng đèn cho các công trình công cộng như đường cao tốc, đường phố, khu dân cư, khu đô thị, sân thể thao… Đèn cũng rất lý tưởng cho chiếu sáng các khu vực cần độ sáng cao và ổn định. Chất lượng ánh sáng tốt, không gây chói mắt, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Khả năng chống chịu thời tiết tốt giúp đèn hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ứng dụng đèn đường LED 180w M2 COB

Ứng dụng đèn đường LED 180w M2 COB

So sánh với các loại đèn truyền thống

So với các loại đèn đường truyền thống như đèn cao áp, đèn đường LED 180w M2 COB có nhiều ưu điểm vượt trội. Đèn LED tiết kiệm điện năng hơn rất nhiều (70-80%), giúp giảm chi phí vận hành. Tuổi thọ của đèn LED cũng cao hơn đáng kể, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì. Chất lượng ánh sáng của đèn LED tốt hơn, không gây nhấp nháy hay gây hại cho mắt. Hơn nữa, đèn LED thân thiện với môi trường hơn, không chứa các chất độc hại như thủy ngân.

So sánh đèn đường LED 180w M2 COB với đèn truyền thống

So sánh đèn đường LED 180w M2 COB với đèn truyền thống

Lựa chọn và lắp đặt

Khi lựa chọn đèn đường LED 180w M2 COB, bạn cần lưu ý đến các yếu tố như công suất, màu sắc ánh sáng, chất lượng linh kiện và chế độ bảo hành. Hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền. Việc lắp đặt đèn cũng cần được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả chiếu sáng. Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để lựa chọn loại đèn phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện của mình. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi lắp đặt để tránh các lỗi không đáng có.
Tìm hiểu thêm về công nghệ LED để có cái nhìn tổng quan hơn.

Lựa chọn và lắp đặt đèn đường LED 180w M2 COB

Lựa chọn và lắp đặt đèn đường LED 180w M2 COB

Video giới thiệu về đèn đường LED

Câu hỏi thường gặp

  • Câu hỏi 1: Tuổi thọ của đèn đường LED 180w M2 COB là bao lâu?
    Đáp án: Tuổi thọ của đèn lên đến 50.000 giờ.
  • Câu hỏi 2: Đèn có khả năng chống nước không?
    Đáp án: Thông tin này chưa được cung cấp, vui lòng liên hệ nhà sản xuất để biết thêm chi tiết.
  • Câu hỏi 3: Bảo hành sản phẩm như thế nào?
    Đáp án: Bảo hành 2 năm.
  • Câu hỏi 4: Giá thành của đèn như thế nào?
    Đáp án: Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để biết giá chính xác.
  • Câu hỏi 5: Có thể tự lắp đặt đèn tại nhà không?
    Đáp án: Tốt nhất nên nhờ thợ điện chuyên nghiệp lắp đặt để đảm bảo an toàn.
  • Câu hỏi 6: Đèn sử dụng chip LED của hãng nào?
    Đáp án: Sử dụng chip LED Philips.
  • Câu hỏi 7: Đèn có nhiều màu ánh sáng lựa chọn không?
    Đáp án: Có 3 màu: trắng (6000K), trung tính (4000K) và vàng (3000K).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *