GD300-01 – Biến tần cho máy nén khí

GD300-01 là dòng biến tần cao cấp được thiết kế dành riêng cho ứng dụng điều khiển máy nén khı́. Với thiết kế cứng cáp, tích hợp nhiều chức năng điều khiển chuyên biệt và linh hoạt, GD300-01 phù hợp với tất cả môi trường làm việc và các loại máy nén khı́ khác nhau.

Mô tả

– Bảo hành 24 tháng
– Bảo trì trọn đời
– Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
– Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau
Các chức năng chuyên dụng:
  • Chức năng điều khiển PID ổn định áp suất, PID ổn định nhiệt độ, điều khiển van đóng mở khi tải hoặc không tải, kết hợp các chức năng điều khiển thay thế PLC truyền thống.
  • Điều khiển quạt làm mát bảo đảm dầu bôi trơn hoạt động ở nhiệt độ tối ưu.
  • Được trang bị màn hình HMI dành riêng cho ứng dụng máy nén khı́, dễ dàng điều khiển và thao tác nhanh chóng.
Đặc tính kỹ thuật điều khiển:
  • Chế độ điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC) và điều khiển torque (lực căng).
  • Sử dụng được cho cả động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ.
  • Mô-men khởi động ở 0.25Hz: 150%.
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20 ms.
  • Truyền thông: Modbus, Profibus DP, CANbus, Ethernet.
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, bộ thắng cho biến tần ≤30 kW.
  • 36 chức năng bảo vệ động cơ và biến tần
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
  • Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
  • An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC

I/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ DIỄN GIẢI
 Nguồn điện ngõ vào  Điện áp ngõ vào (V)  3P, 380 V, 4kW-500kW
 Tần số ngõ vào (Hz)  47~63Hz
 Nguồn điện ngõ ra  Điện áp ngõ ra (V)  0~điện áp ngõ vào
 Tần số ngõ ra (Hz)  0~400Hz
 Động cơ  Động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ
Đặc tính điều khiển  Moment khởi động  Motor không đồng bộ 0.25Hz/150% (SVC)
Motor đồng bộ 2.5Hz/150% (SVC).
 Chế độ điều khiển  Vectorzie V/F, Sensorless vector (SVC), Torque control.
 Độ phân giải điều chỉnh tốc độ  Motor không đồng bộ 1:200 (SVC)
Motor đồng bộ 1:20 (SVC).
 Khả năng quá tải  60s với 150% dòng định mức
10s với 180% dòng định mức
1s với 200% dòng định mức.
 Độ chính xác tốc độ  ± 0.2% (SVC), tốc độ dao động ± 0.3% (SVC)
Đáp ứng torque < 20ms (SVC)
Điều khiển Torque chính xác 10% (SVC).
Nguồn điều khiển tần số  Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, truyền thông Profibus, đa cấp tốc độ: 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
 Chức năng dò tốc độ  Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
 Bộ lọc  C2, C3
 Bộ thắng  Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30Kw).
 Truyền thông  Modbus RTU, Profibus, Canbus, Ethernet.
Đặc điểm I/O
(Tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được , có TIMER cài đặt thời gian tác động)
 Ngõ vào số  Có 08 ngõ vào ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC.
 Ngõ vào xung  01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN.
 Ngõ vào Analog  Cung cấp 03 ngõ vào:
+ Ngõ AI1, AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA.
+ Ngõ AI3 có thể nhận tín hiệu vào từ -10~10V.
 Ngõ ra Analog  Cung cấp 02 ngõ ra:
AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10V, tùy chọn.
 Ngõ ra Relay  có 2 ngõ bao gồm:
–  RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- common
–  RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- common
 Ngõ ra collector hở  Ngõ ra colector hở: ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở.
Chức năng bảo vệ  Cung cấp trên 30 mã bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
Cấp bảo vệ: IP20
Chức năng đặc biệt  Chức năng tự ổn áp (AVR)  Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
 Chức năng tiết kiệm điện  Chức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
 Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt  Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
 Chức năng timer, counter  Tích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau..
 Chức năng cân bằng tải  Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
 Chức năng bù moment  Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
 Chức năng điều khiển thắng  Thắng động năng, thắng kích từ, thắng DC
 Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục  Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.
Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
 Chức năng kiểm tra, giám sát  Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

 

II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ:
a/ KÍCH THƯỚC

a.1/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 380V (-15%)~440V(+10%)
a.1.1/ Lắp đặt trên tường:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2 380V (-15%)
~440V(+10%)
126 115 193 175 174.5 5
4~5.5 146 131 262 243.5 181 6
7.5~11 170 151 331.5 303.5 216 6
15~18.5 230 210 342 311 216 6
22~30 255 237 407 384 245 7
37~55 270 130 555 540 325 7
75~110 325 200 680 661 365 9.5
132~200 500 180 870 850 360 11
220~315 680 230 960 926 380 13
a.1.2/ Lắp đặt âm tường: 
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1 (mm) D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2 380V (-15%)
~440V(+10%)
150 115 130 7.5 234 220 190 16.5 174.5 65.5 5
4~5.5 170 131 150 9.5 292 276 260 10 181 79.5 6
7.5~11 191 151 174 11.5 370 351 324 15 216.2 113 6
15~18.5 250 210 234 12 375 356 334 10 216 108 6
22~30 275 237 259 11 445 420 404 10 245 119 7
37~55 270 130 261 65.5 555 540 516 17 235 167 7
75~110 325 200 317 58.5 680 661 626 23 363 182 9.5
132~200 500 180 480 60 870 850 796 37 358 178.5 11
a.1.3/ Lắp đặt trên sàn nhà:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
220~315 380V (-15%)
~440V(+10%)
750 230 714 680 1410 1390 380 150 13\12
350~500 620 230 573 \ 1700 1678 560 240 22\12
a.2/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 520V (-15%)~690V(+10%)
a.2.1/ Lắp đặt trên tường:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45 520V (-15%)
~690V(+10%)
270 130 555 540 325 7
55~132 325 200 680 661 365 9.5
160~220 500 180 870 850 360 11
250~350 680 230 960 926 380 13
a.2.2/ Lắp đặt âm tường:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45 520V (-15%) ~690V(+10%) 270 130 261 65.5 555 540 516 17 325 167 7
55~132 325 200 317 58.5 680 661 626 23 363 182 9.5
160~220 500 180 480 60 870 850 796 37 358 178.5 11
a.2.3/ Lắp đặt trên sàn:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
250~350 520V (-15%) ~690V(+10%) 750 230 714 680 1410 1390 380 150 13\12
400~630 620 230 573 \ 1700 1678 560 240 22\12

b/ Chọn MCB, Dây động lực.

Công suất (KW) Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A) Công suất
Motor (KW)
MCB
(A)
Cáp động lực
(mm2)
Ngõ vào Ngõ ra
GD300-1R5G-4 380~440V 5 3.7 1.5 16 2.5
GD300-2R2G-4 5.8 5 2.2 16 2.5
GD300-004G-4 13.5 9.5 4 25 2.5
GD300-5R5G-4 19.5 14 5.5 25 2.5
GD300-7R5G-4 25 18.5 7.5 40 4
GD300-011G-4 32 25 11 63 6
GD300-015G-4 40 32 15 63 10
GD300-018G-4 47 38 18.5 100 16
GD300-022G-4 56 45 22 100 16
GD300-030G-4 70 60 30 125 25
GD300-037G-4 80 75 37 160 25
GD300-045G-4 94 92 45 200 35
GD300-055G-4 128 115 55 200 50
GD300-075G-4 160 150 75 250 70
GD300-090G-4 190 180 90 315 95
GD300-011G-4 225 215 110 400 120
GD300-132G-4 265 260 132 400 185
GD300-160G-4 310 305 160 630 240
GD300-200G-4 385 380 200 630 95*2
GD300-220G-4 430 425 220 800 150*2
GD300-250G-4 485 480 250 800 95*4
GD300-280G-4 545 530 280 1000 95*4
GD300-315G-4 610 600 315 1200 95*4
GD300-350G-4 625 650 350 1280 95*4
GD300-400G-4 715 720 400 1380 150*4
GD300-500G-4 890 860 500 1720 150*4
GD300-022G-6 520~690V 35 27 22 63 10
GD300-030G-6 40 35 30 63 10
GD300-037G-6 47 45 37 100 16
GD300-045G-6 52 52 45 100 16
GD300-055G-6 65 62 55 125 25
GD300-075G-6 85 86 75 200 35
GD300-090G-6 95 98 90 200 35
GD300-110G-6 118 120 110 200 50
GD300-132G-6 145 150 132 250 70
GD300-160G-6 165 175 160 315 95
GD300-185G-6 190 200 185 315 95
GD300-200G-6 210 220 200 400 120
GD300-220G-6 230 240 220 400 185
GD300-250G-6 255 270 250 400 185
GD300-280G-6 286 300 280 630 240
GD300-315G-6 334 350 315 630 95*2
GD300-350G-6 360 380 350 630 95*2
GD300-400G-6 411 430 400 800 150*2
GD300-500G-6 518 540 500 1000 95*4
GD300-560G-6 578 600 560 1200 95*4
GD300-630G-6 655 680 630 1380 150*4

c/ Chọn công suất điện trở xả cho biến tần.

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Bộ điều khiển thắng Điện trở xả tại 100% momen thắng (Ω) Công suất tiêu hao (KW) Công suất tiêu hao (KW) Công suất tiêu hao (KW) Điện trở xả
(Ω)
Thắng 10% Thắng 50% Thắng 80%
GD300-1R5G-4 380~440V Tích hợp 326 0.23 1.1 1.8 170
GD300-2R2G-4 222 0.33 1.7 2.6 130
GD300-004G-4 122 0.6 3 4.8 80
GD300-5R5G-4 89 0.75 4.1 6.6 60
GD300-7R5G-4 65 1.1 5.6 9 47
GD300-011G-4 44 1.7 8.3 13.2 31
GD300-015G-4 32 2 11 18 23
GD300-018G-4 27 3 14 22 19
GD300-022G-4 22 3 17 26 17
GD300-030G-4 16 5 23 36 17
GD300-037G-4 DBU100H-060-4 13 6 28 44 11.7
GD300-045G-4 10 7 34 54 6.4
GD300-055G-4 8 8 41 66
GD300-075G-4 6.5 11 56 90
GD300-090G-4 DBU100H-110-4 5.4 14 68 108 4.4
GD300-011G-4 4.5 17 83 132
GD300-132G-4 DBU100H-220-4 3.7 20 99 158 3.2
GD300-160G-4 DBU100H-320-4 3.1 24 120 192 2.2
GD300-200G-4 2.5 30 150 240
GD300-220G-4 DBU100H-400-4 2.2 33 165 264 1.8
GD300-250G-4 2.0 38 188 300
GD300-280G-4 02 Bộ
DBU100H-060-4
3.6*2 21*2 105*2 168*2 2.2*2
GD300-315G-4 3.2*2 24*2 118*2 189*2
GD300-350G-4 2.8*2 27*2 132*2 210*2
GD300-400G-4 2.4*2 30*2 150*2 240*2
GD300-500G-4 02 Bộ
DBU100H-060-4
2*2 38*2 186*2 300*2 1.8*2
GD300-022G-6 520~690V DBU100H-110-6 55 4 17 27 10.0
GD300-030G-6 40.3 5 23 36
GD300-037G-6 32.7 6 28 44
GD300-045G-6 26.9 7 34 54
GD300-055G-6 22 8 41 66
GD300-075G-6 16.1 11 56 90
GD300-090G-6 13.4 14 68 108
GD300-110G-6 11 17 83 132
GD300-132G-6 DBU100H-160-6 9.2 20 99 158 6.9
GD300-160G-6 7.6 24 120 192
GD300-185G-6 DBU100H-220-6 6.5 28 139 222 5.0
GD300-200G-6 6.1 30 150 240
GD300-220G-6 5.5 33 165 264
GD300-250G-6 DBU100H-320-6 4.8 38 188 300 3.4
GD300-280G-6 4.3 42 210 336
GD300-315G-6 3.8 47 236 387
GD300-350G-6 3.5 53 263 420
GD300-400G-6 DBU100H-400-6 3.0 60 300 480 2.8
GD300-500G-6 2 bộ
DBU100H-320-6
4.8*2 38*2 188*2 300*2 3.4*2

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “GD300-01 – Biến tần cho máy nén khí”