Mô tả
– Bảo hành 24 tháng
– Bảo trì trọn đời
– Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
– Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau
Đặc tính kỹ thuật điều khiển:
Đặc tính kỹ thuật điều khiển:
– Biến tần 2 trong 1: cấp vào 1 nguồn và điều khiển 2 motor độc lập
– Dải công suất: 3P, 380V, 0.75kW – 7.5kW
– Điều khiển V/F, Sensorless vector
– Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2% (SVC), đáp ứng nhanh <20 ms
– Torque khởi động ở 0.5 Hz: 150%
– Truyền thông: Modbus
– Sử dụng keypad biến tần GD20 để cài đặt và giám sát thông số, không tích hợp sẵn trên biến tần
– Không ứng dụng cho những tải cần bộ hãm và điện trở xả
– Khả năng quá tải: 60s với 150% dòng định mức, 10s với 180% dòng định mức, 1s với 200% dòng định mức
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 380V (-15%) ~ 440V (+10%) |
Tần số ngõ vào (Hz) | 47 ~ 63Hz | |
Nguồn điện ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
Chế độ điều khiển | Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC) | |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ |
1:100 SVC | |
Sai số tốc độ | ±0.2%, (SVC) | |
Độ nhấp nhô điều khiển tốc độ |
±0.3%, (SVC) | |
Đáp ứng torque | <20ms | |
Torque khởi động | 150% giá trị danh định ở 0.5Hz (SVC) | |
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức |
|
Nguồn điều khiển tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, đa cấp 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. | |
Bộ lọc nhiễu | Tùy chọn bộ lọc ngoài, đáp ứng tiêu chuẩn IEC61800-3 C3 / C2. | |
Truyền thông | Modbus | |
Terminal | Ngõ vào số | 08 ngõ số |
Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào Analog: AI2, AI3 | |
Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V | |
Ngõ ra số | RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common |
|
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Nhiệt độ | -10 – 50 °C. Nếu nhiệt độ vượt quá 40 ° C, giảm 1% cho mỗi lần tăng 1 °C. | |
Làm mát | Tự làm mát | |
Lắp đặt | Lắp trên bảng tủ | |
IP | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.